- Từ điển Anh - Nhật
Diatonic scale
n
ぜんおんかい [全音階]
Xem thêm các từ khác
-
Diazonium salt
n ジアゾニウムえん [ジアゾニウム塩] -
Dicarboxylic acid
n ジカルボンさん [ジカルボン酸] -
Dice
n さいころ [骰子] -
Dice cup
n つぼざら [壺皿] -
Dice game
n ちょうはん [丁半] -
Dichotomy
n にぶんほう [二分法] -
Dichromatic
n にしょく [二色] -
Dickering for time
n,vs とうあん [偸安] -
Dicotyledon
n そうしようしょくぶつ [双子葉植物] そうしよう [双子葉] -
Dicta
n ぼうろん [傍論] -
Dictate (to ~)
n,vs くんりん [君臨] -
Dictation
Mục lục 1 n 1.1 かきとり [書き取り] 1.2 こうじゅつひっき [口述筆記] 1.3 かきとり [書取] 2 n,n-suf,vs 2.1 れい [令] n かきとり... -
Dictator
n どくさいしゃ [独裁者] -
Dictatorial
Mục lục 1 adj-na 1.1 どくさいてき [独裁的] 2 n 2.1 けんぺいづく [権柄尽く] adj-na どくさいてき [独裁的] n けんぺいづく... -
Dictatorship
Mục lục 1 n 1.1 どくさいこっか [独裁国家] 1.2 どくさいせいけん [独裁政権] 1.3 どくさい [独裁] 1.4 どくさいせいじ... -
Diction
Mục lục 1 n 1.1 そじ [措辞] 1.2 ごほう [語法] 1.3 くほう [句法] n そじ [措辞] ごほう [語法] くほう [句法] -
Dictionaries (and similar books)
n じしょるい [辞書類] -
Dictionary
Mục lục 1 oK,n 1.1 じてん [辭典] 2 n 2.1 げんかい [言海] 2.2 じしょ [辞書] 2.3 じてん [辞典] 2.4 じい [辞彙] 2.5 ディクショナリー... -
Dictionary (character ~)
n じしょ [字書] -
Dicyanogen
n ジシアン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.