- Từ điển Anh - Nhật
Different road
n
べつろ [別路]
Xem thêm các từ khác
-
Different school
n べっぱ [別派] -
Different seat
n べっせき [別席] -
Different sect
n べっぱ [別派] -
Different situation
n べつじょう [別状] -
Different strain
n たねがわり [種変わり] -
Different strokes for different folks
n,col じゅうにんといろ [十人十色] -
Different thing
n べつもんだい [別問題] -
Differential (e.g. calculus)
n びぶん [微分] -
Differential calculus
n びぶんがく [微分学] -
Differential coefficient
n びけいすう [微系数] -
Differential cross section (physics)
n びぶんだんめん [微分断面] -
Differential duties
n さべつかんぜい [差別関税] -
Differential equation
n びぶんほうていしき [微分方程式] -
Differential gear
Mục lục 1 abbr 1.1 デフ 2 n 2.1 ディファレンシャルギア abbr デフ n ディファレンシャルギア -
Differential motion
n さどう [差動] -
Differential quotient
n びぶんしょう [微分商] -
Differentiation
Mục lục 1 n,vs 1.1 くべつ [区別] 1.2 さべつ [差別] 2 n 2.1 ディファレンシエーション 2.2 わかち [分かち] 2.3 わかち [別ち]... -
Difficult
Mục lục 1 adj 1.1 てごわい [手ごわい] 1.2 てごわい [手強い] 1.3 むずかしい [難しい] 1.4 くるしい [苦しい] 2 adj-na,n... -
Difficult delivery (birth)
n なんざん [難産] -
Difficult matter or case
n なんけん [難件]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.