- Từ điển Anh - Nhật
Difficulties in living
n
せいかつなん [生活難]
Xem thêm các từ khác
-
Difficulty
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 なんぎ [難儀] 2 n,arch 2.1 わずらわしさ [煩わしさ] 3 adj-na,n 3.1 しちめんどう [七面倒] 3.2 めんどう... -
Difficulty (a ~)
n なんじ [難事] -
Difficulty (degree of ~)
n むずかしさ [難しさ] -
Difficulty in choosing
n,vs めうつり [目移り] -
Difficulty in understanding
n くじゅう [苦渋] -
Difficulty of getting into a college
n にゅうがくなん [入学難] -
Difficulty of obtaining
n にゅうしゅなん [入手難] -
Diffidence
Mục lục 1 n 1.1 こころおくれ [心後れ] 1.2 ひけ [引け] 2 adj-na,n,vs 2.1 えんりょ [遠慮] 2.2 きがね [気兼ね] n こころおくれ... -
Diffraction
n,vs かいせつ [回折] -
Diffraction loss
n かいせつそん [回折損] -
Diffraction region
n かいせつりょういき [回折領域] -
Diffuse
adj-na,n さんまん [散漫] -
Diffuse nebula
n さんこうせいうん [散光星雲] -
Diffused reflection
n らんはんしゃ [乱反射] -
Diffusing of aroma
adj-t いくいくたる [郁郁たる] -
Diffusion
Mục lục 1 n 1.1 ほうさん [放散] 1.2 でんそう [伝送] 2 n,vs 2.1 でんぱ [伝播] 2.2 ふきゅう [普及] 2.3 かくさん [拡散] n... -
Diffusion index
n ディフュージョンインデックス -
Diffusion index (DI)
n けいきどうこうしすう [景気動向指数] -
Diffusion pump
n かくさんポンプ [拡散ポンプ] -
Diffusion rate
n ふきゅうりつ [普及率]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.