- Từ điển Anh - Nhật
Director General of Defence Agency
n
ぼうえいちょうちょうかん [防衛庁長官]
Xem thêm các từ khác
-
Director General of Economic Planning Agency
n けいざいきかくちょうちょうかん [経済企画庁長官] -
Director General of Environment Agency
n かんきょうちょうちょうかん [環境庁長官] -
Director General of Hokkaido Development Agency
n ほっかいどうかいはつちょうちょうかん [北海道開発庁長官] -
Director General of National Land Agency
n こくどちょうちょうかん [国土庁長官] -
Director General of Okinawa Development Agency
n おきなわかいはつちょうちょうかん [沖縄開発庁長官] -
Director General of Science and Technology Agency
n かがくぎじゅつちょうちょうかん [科学技術庁長官] -
Director in charge of employee relations
n しゅっしん [出身] -
Directory
Mục lục 1 n 1.1 こうしんろく [興信録] 1.2 めいかん [名鑑] 1.3 じんめいぼ [人名簿] 1.4 ディレクトリィ 1.5 とうろくぼ... -
Directory number
n でんばん [電番] -
Directory or book of numbers (e.g. telephone nos)
n ばんごうちょう [番号帳] -
Dirge
Mục lục 1 n 1.1 あいか [哀歌] 1.2 ちょうか [弔歌] 1.3 ひか [悲歌] n あいか [哀歌] ちょうか [弔歌] ひか [悲歌] -
Dirigible balloon
n けいききゅう [軽気球] -
Dirk
Mục lục 1 n 1.1 たんとう [短刀] 1.2 あいくち [匕首] 1.3 ひしゅ [匕首] n たんとう [短刀] あいくち [匕首] ひしゅ [匕首] -
Dirt
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 くすみ 2 n 2.1 あか [垢] 2.2 おぶつ [汚物] 2.3 ちり [塵] 2.4 じんあい [塵埃] 2.5 よごれ [汚れ] 2.6... -
Dirt-poor farmer (pejorative term for a ~)
n どびゃくしょう [土百姓] -
Dirt cheap
n にそくさんもん [二足三文] にそくさんもん [二束三文] -
Dirt floor
n どま [土間] -
Dirtiness
adj-na,n ふじょう [不浄] -
Dirty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふけつ [不潔] 2 adj 2.1 えげつない 2.2 いやらしい [厭やらしい] 2.3 きたない [汚い] 2.4 いやらしい... -
Dirty-looking
adj きたならしい [汚らしい]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.