- Từ điển Anh - Nhật
Discerning (quick) eye
adj-na,n
けいがん [慧眼]
Xem thêm các từ khác
-
Discerning eye
n いっせきがん [一隻眼] かんしきがん [鑑識眼] -
Discerning man
n ぐがんのし [具眼の士] -
Discernment
Mục lục 1 n 1.1 しきけん [識見] 1.2 どうさつ [洞察] 1.3 めいさつ [明察] 1.4 こうおつ [甲乙] 1.5 かんしき [鑑識] 1.6 どうけん... -
Discharge
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいこ [解雇] 1.2 ほうりゅう [放流] 1.3 はっしゃ [発射] 1.4 ひめん [罷免] 2 n 2.1 めんじょ [免除] 2.2... -
Discharge of duty
n はたらきぶり [働き振り] -
Discharge of filial duties
n こうよう [孝養] -
Discharge of gun
n,vs はっぽう [発砲] -
Discharged prisoner
n めんしゅう [免囚] -
Disciple
Mục lục 1 n 1.1 おしえご [教え子] 1.2 せいと [聖徒] 1.3 ていし [弟子] 1.4 でし [弟子] 1.5 しと [使徒] 1.6 もんてい [門弟]... -
Disciple of Confucius
n こうもん [孔門] -
Disciplinary committee
n ちょうばついいんかい [懲罰委員会] -
Disciplinary dismissal (discharge)
n ちょうかいめんしょく [懲戒免職] -
Disciplinary measures
n ちょうかいしょぶん [懲戒処分] -
Discipline
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうぎょう [修業] 1.2 しゅうれん [習練] 1.3 しゅぎょう [修業] 1.4 しゅぎょう [修行] 1.5 しゅうぎょう... -
Disciplining
n,vs たんれん [鍛練] たんれん [鍛錬] -
Disclaimer
n めんせきじょうこう [免責条項] -
Disclosing the secret of a trick
n たねあかし [種明かし] -
Disclosure
Mục lục 1 n,vs 1.1 ばくろ [暴露] 1.2 ろうえい [漏洩] 1.3 こうがい [口外] 1.4 ばくろ [曝露] 2 n 2.1 すっぱぬき [素っ破抜き]... -
Disclosure (legal)
n かいじ [開示] -
Discman
n ディスクマン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.