- Từ điển Anh - Nhật
Discolored
adj
あおぐろい [青黒い]
Xem thêm các từ khác
-
Discomfiture
n しゅうしょうろうばい [周章狼狽] -
Discomfort
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふかい [不快] 1.2 ふじゆう [不自由] 1.3 ふゆかい [不愉快] adj-na,n ふかい [不快] ふじゆう [不自由]... -
Discomfort index
n ふかいしすう [不快指数] -
Disconcerted
n,vs へきえき [辟易] -
Disconnect
n ディスコネクト -
Disconnected
Mục lục 1 adj-na 1.1 ばらばら 2 adj-na,adj-no,adv 2.1 とぎれとぎれ [途切れ途切れ] 3 adj-na,adj-no,adv,n,vs 3.1 バラバラ adj-na... -
Disconnection
Mục lục 1 n,vs 1.1 だんせん [断線] 2 n 2.1 せつだん [接断] n,vs だんせん [断線] n せつだん [接断] -
Disconnection (of a wire)
n だんろ [断路] -
Disconsolate
adj やるせない [遣る瀬ない] やるせない [遣る瀬無い] -
Discontent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふまん [不満] 1.2 ふふく [不服] 1.3 ふへい [不平] 2 n 2.1 ふまんぞく [不満足] adj-na,n ふまん [不満]... -
Discontent and grumbling
n ふへいふまん [不平不満] -
Discontinuance
Mục lục 1 n 1.1 うちきり [打ち切り] 2 n,vs 2.1 ちゅうし [中止] 2.2 ちゅうぜつ [中絶] n うちきり [打ち切り] n,vs ちゅうし... -
Discontinuance of publication
n,vs はいかん [廃刊] -
Discontinuation of business
n,vs はいぎょう [廃業] -
Discontinue(d)
n ディスコン -
Discontinued line
n はいせん [廃線] -
Discontinuity
adj-na,n ふれんぞく [不連続] -
Discord
Mục lục 1 n,vs 1.1 なかたがい [仲違い] 2 n 2.1 あつれき [軋轢] 2.2 せなかあわせ [背中合わせ] 2.3 ふいっち [不一致]... -
Discotheque
n ディスコテーク -
Discount
Mục lục 1 n 1.1 ねびき [値引き] 1.2 ぶびき [歩引き] 1.3 ぶびき [分引き] 1.4 ディスカウント 1.5 やすうり [安売り] 2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.