- Từ điển Anh - Nhật
Discouraging
adj
こころぼそい [心細い]
Xem thêm các từ khác
-
Discourse
n ろん [論] こうわ [講話] -
Discourse representation structure theory
n でぃーあーるえすりろん [DRS理論] だんわひょうじこうぞうりろん [談話表示構造理論] -
Discourtesy
Mục lục 1 adj-na,int,n,vs,exp 1.1 しつれい [失礼] 2 n 2.1 ぼうじょう [亡状] 3 adj-na,n 3.1 ぶさほう [不作法] adj-na,int,n,vs,exp... -
Discover
n ディスカバー -
Discoverer
n はっけんしゃ [発見者] ディスカバラー -
Discovery
Mục lục 1 n 1.1 ろけん [露顕] 1.2 そうせい [創製] 1.3 ろけん [露見] 2 n,vs 2.1 はっけん [発見] n ろけん [露顕] そうせい... -
Discovery (e.g. new talent)
n,vs はっくつ [発掘] -
Discredit
Mục lục 1 n 1.1 しったい [失体] 1.2 ふしん [不信] 1.3 しったい [失態] 1.4 ふしんよう [不信用] n しったい [失体] ふしん... -
Discreet
adj つつしみぶかい [慎み深い] くちがたい [口堅い] -
Discrepancy
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ちがい [違い] 2 n 2.1 くいちがい [食い違い] 2.2 ふいっち [不一致] 2.3 くいちがい [食違い] 2.4 けんかく... -
Discrete
adj-na,adj-no,n さいしん [細心] -
Discrete (semiconductor device)
n ディスクリート -
Discretion
Mục lục 1 n 1.1 りょうけん [料簡] 1.2 つつしみ [慎み] 1.3 ものごころ [物心] 1.4 ふんべつ [分別] 1.5 りょうけん [了見]... -
Discretionary income
n さいりょうしょとく [裁量所得] -
Discretionary power
n じゆうさいりょうけん [自由裁量権] -
Discriminate
n,vs べんべつ [弁別] -
Discrimination
Mục lục 1 n 1.1 ぶんべつ [分別] 1.2 うしん [有心] 1.3 わかち [分かち] 1.4 ふんべつしん [分別心] 1.5 ふんべつ [分別]... -
Discrimination Office
n かんべつしょ [鑑別所] -
Discrimination against women
n じょせいさべつ [女性差別] -
Discrimination between right and wrong
n せいじゃのくべつ [正邪の区別]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.