- Từ điển Anh - Nhật
Disgrace
Mục lục |
n
ふひょう [不評]
じょく [辱]
おてん [汚点]
ちじょく [恥辱]
はずかしめ [辱め]
しったい [失体]
つらよごし [面汚し]
おじょく [汚辱]
しったい [失態]
けがれ [汚れ]
adj-na,n
ふめんもく [不面目]
ふめいよ [不名誉]
はじさらし [恥さらし]
ふめんぼく [不面目]
ふしゅび [不首尾]
ふひょうばん [不評判]
はじさらし [恥晒し]
はじさらし [恥曝し]
n,vs
りょうじょく [凌辱]
Xem thêm các từ khác
-
Disgrace (a ~)
n くつじょく [屈辱] -
Disgraceful
Mục lục 1 n 1.1 としがいもない [年甲斐も無い] 1.2 かんばしくない [芳しくない] 1.3 としがいもない [年甲斐もない]... -
Disgraceful (scandalous) conduct
n しゅうこう [醜行] -
Disgraceful behavior
n しゅうたい [醜態] きょうたい [狂態] -
Disgraceful state of affairs
n しゅうじょう [醜状] -
Disguise
Mục lục 1 n 1.1 かめん [仮面] 1.2 ばけのかわ [化けの皮] 1.3 ふんそう [扮装] 1.4 かそう [仮装] 1.5 ぎそう [擬装] 1.6 ぎそう... -
Disguising oneself as a man
n,vs だんそう [男装] -
Disgust
Mục lục 1 n 1.1 けんき [嫌気] 1.2 むなくそ [胸糞] 1.3 いやけ [嫌気] 1.4 いやき [嫌気] 1.5 むねくそ [胸糞] 1.6 けんお... -
Disgusting
Mục lục 1 adj 1.1 にがにがしい [苦苦しい] 1.2 いけすかない [いけ好かない] 1.3 いやらしい [厭やらしい] 1.4 にがにがしい... -
Disgusting!
sl げろげろ -
Disgusting fellow
n はなつまみ [鼻摘まみ] -
Dish
Mục lục 1 n 1.1 いっぴん [一品] 1.2 さら [皿] 1.3 おさら [お皿] n いっぴん [一品] さら [皿] おさら [お皿] -
Dish-washer (machine)
n さらあらいき [皿洗い機] -
Dish-washing
n さらあらい [皿洗い] -
Dish cloth
n ふきん [布巾] -
Dish of raw fish and vegetables seasoned in vinegar
n なます [膾] なます [鱠] -
Dish of rice, fish and vegetables
n ごもくめし [五目飯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.