- Từ điển Anh - Nhật
Disheartening
adj
こころぼそい [心細い]
Xem thêm các từ khác
-
Disheveled
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 もしゃもしゃ 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 くしゃくしゃ adj-na,adv もしゃもしゃ adj-na,adv,n,vs くしゃくしゃ -
Dishevelled
adj-na,adv,n,vs もじゃもじゃ -
Dishonest
Mục lục 1 adj-na 1.1 ひりょうしんてき [非良心的] 2 adj-na,n 2.1 ふしょうじき [不正直] adj-na ひりょうしんてき [非良心的]... -
Dishonesty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふせい [不正] 1.2 おうちゃく [横着] 1.3 ふぎり [不義理] 1.4 ふせいじつ [不誠実] 1.5 ふじゅん [不純]... -
Dishonor
adj-na,n ふめいよ [不名誉] ふぎり [不義理] -
Dishonored bill
n ふわたりてがた [不渡り手形] -
Dishonored check
n ふわたりこぎって [不渡り小切手] -
Dishonour
n おめい [汚名] -
Dishonouring (bill)
n ふわたり [不渡り] -
Disillusion
n,vs かくせい [覚醒] -
Disillusionment
n げんめつ [幻滅] -
Disinclination
Mục lục 1 n 1.1 いやき [嫌気] 1.2 けんき [嫌気] 1.3 いやけ [嫌気] n いやき [嫌気] けんき [嫌気] いやけ [嫌気] -
Disinfectant
Mục lục 1 n 1.1 さっきんざい [殺菌剤] 1.2 しょうどくやく [消毒薬] 1.3 しょうどくざい [消毒剤] n さっきんざい [殺菌剤]... -
Disinfection
Mục lục 1 n 1.1 ぼうえき [防疫] 2 n,vs 2.1 さっきん [殺菌] 2.2 しょうどく [消毒] n ぼうえき [防疫] n,vs さっきん [殺菌]... -
Disinflation
Mục lục 1 n 1.1 ディスインフレーション 2 n,abbr 2.1 ディスインフレ n ディスインフレーション n,abbr ディスインフレ -
Disinheritance
Mục lục 1 n 1.1 はいちゃく [廃嫡] 1.2 かんき [勘気] 1.3 かんどう [勘当] n はいちゃく [廃嫡] かんき [勘気] かんどう... -
Disintegration
Mục lục 1 n 1.1 じかい [自壊] 2 n,vs 2.1 かいへん [壊変] n じかい [自壊] n,vs かいへん [壊変] -
Disintegration (the act of ~)
n じかいさよう [自壊作用] -
Disintegration of a cell nucleus
n かくほうかい [核崩壊] -
Disinterest
adj-na,n てんたん [恬淡]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.