- Từ điển Anh - Nhật
Dispatching
n,vs
はしゅつ [派出]
Xem thêm các từ khác
-
Dispatching to the US
vs はべい [派米] -
Dispel
n ディスペル -
Dispelling doubts
n ひょうしゃく [氷釈] -
Dispensary
n いいん [医院] いきょく [医局] -
Dispensation
Mục lục 1 n 1.1 とくめん [特免] 2 n,vs 2.1 ぶんよ [分与] n とくめん [特免] n,vs ぶんよ [分与] -
Dispenser
n ディスペンサー ぶんぱいしゃ [分配者] -
Dispensing a drop or spot of something
n てんちゃく [点着] -
Dispersal
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひさん [飛散] 1.2 りさん [離散] 2 n 2.1 そかい [疎開] n,vs ひさん [飛散] りさん [離散] n そかい [疎開] -
Disperse
Mục lục 1 n 1.1 うんさん [雲散] 2 adj-na,adj-no,adv,n,vs 2.1 バラバラ n うんさん [雲散] adj-na,adj-no,adv,n,vs バラバラ -
Disperse (intr. ~)
n たいさん [退散] -
Dispersed
adj-na,n ちりぢり [散り散り] -
Dispersing
n むさん [霧散] -
Dispersion
Mục lục 1 n,vs 1.1 さんらん [散乱] 1.2 ぶんさん [分散] 2 n 2.1 しょうさん [消散] 2.2 ばらつき n,vs さんらん [散乱] ぶんさん... -
Dispersion coefficient (magnetic leakage coef.)
n じきもれけいすう [磁気漏れ係数] -
Dispersion compensation calculation sheet
n ぶんさんほしょうりょくけいさんシート [分散補償量計算シート] -
Dispirited
Mục lục 1 n,vs 1.1 いきしょうちん [意気消沈] 1.2 いきしょうちん [意気銷沈] 1.3 きおち [気落ち] 2 adj-t 2.1 しょうぜんたる... -
Dispiritedness
n きぬけ [気抜け] -
Displaced persons
n ぼうめいしゃ [亡命者] -
Displacement
Mục lục 1 n 1.1 はいきりょう [排気量] 1.2 ディスプレースメント 1.3 てんいせい [転移性] n はいきりょう [排気量]... -
Displacement (of a ship)
n はいすいりょう [排水量]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.