- Từ điển Anh - Nhật
Display items
n
てんじぶつ [展示物]
Xem thêm các từ khác
-
Display of a sumo champion in the ring
n でずいり [手数入り] -
Display of fireworks
n はなびたいかい [花火大会] -
Display of learning
n げんがく [衒学] -
Display shelf or case
n かざりだな [飾り棚] -
Display window
n ちんれつまど [陳列窓] かざりまど [飾り窓] -
Display with the exhibits on sale
n てんじそくばいかい [展示即売会] -
Displaying
n,vs けんしょう [顕彰] -
Displaying money (to prove that one actually has it)
n みせがね [見せ金] -
Displeasure
Mục lục 1 n 1.1 きい [忌諱] 1.2 ふまんぞく [不満足] 1.3 きき [忌諱] 2 adj-na,n 2.1 ふきょう [不興] 2.2 ふきげん [不機嫌]... -
Disposable
Mục lục 1 n 1.1 つかいすて [使い捨] 1.2 つかいすて [使い捨て] 2 adj-no,n 2.1 かしょぶん [可処分] n つかいすて [使い捨]... -
Disposable income
n かしょぶんしょとく [可処分所得] -
Disposal
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょり [処理] 1.2 しょぶん [処分] 1.3 はいき [廃棄] 2 n 2.1 はらいさげ [払い下げ] n,vs しょり [処理]... -
Disposal by sale
n,vs ばいきゃく [売却] -
Disposal of bad loans
n ふりょうさいけんしょり [不良債権処理] -
Disposal of goods
n にさばき [荷捌き] にさばき [荷捌] -
Disposer
n ディスポーザー -
Disposition
Mục lục 1 n 1.1 はだあい [肌合] 1.2 かたぎ [気質] 1.3 しょうぶん [性分] 1.4 どこんじょう [土根性] 1.5 はだ [肌] 1.6 こころだて... -
Disposition (in flowers) to turn toward the sun
n こうじつせい [向日性] こうにちせい [向日性] -
Disposition for failure to pay
n たいのうしょぶん [滞納処分]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.