- Từ điển Anh - Nhật
Distant
Mục lục |
adj-no,n-adv,n
とおく [遠く]
n
とこよ [常世]
えんかく [遠隔]
adj
よそよそしい [余所余所しい]
みずくさい [水臭い]
とおい [遠い]
うとい [疎い]
adj-no
とお [遠]
adj-na,adv,n
はるか [遥か]
Xem thêm các từ khác
-
Distant (remote) land
n えんかくち [遠隔地] -
Distant country
n とこよのくに [常世の国] -
Distant disinterested parent
n えせおや [似非親] -
Distant future
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 あとあと [後々] 1.2 のちのち [後後] 1.3 のちのち [後々] 1.4 すえずえ [末末] 1.5 さきざき [先先]... -
Distant land
Mục lục 1 n 1.1 おんごく [遠国] 1.2 えんごく [遠国] 1.3 てんがい [天涯] n おんごく [遠国] えんごく [遠国] てんがい... -
Distant mountain
n えんざん [遠山] とおやま [遠山] -
Distant peals (thunder)
n とおなり [遠鳴り] -
Distant place
Mục lục 1 n 1.1 えんち [遠地] 1.2 えんちてん [遠地点] 1.3 えんぽう [遠方] 2 adj-no,n-adv,n 2.1 とおく [遠く] n えんち [遠地]... -
Distant relative
n とおえん [遠縁] えんせき [遠戚] -
Distant roar (sea)
n とおなり [遠鳴り] -
Distant seas
n ぜっかい [絶海] やえのしおじ [八重の潮路] -
Distant sound
n とおね [遠音] -
Distant thunder
n えんらい [遠雷] -
Distant view
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とおめ [遠目] 2 n 2.1 とおみ [遠見] 2.2 えんけん [遠見] 2.3 えんぼう [遠望] 2.4 えんけい [遠景]... -
Distantly related
n えんがとおい [縁が遠い] -
Distaste
adj-na,n ふみ [不味] -
Distemper
n ジステンパー -
Distich
n たいれん [対聯] -
Distill
n,vs てきか [滴下] -
Distillation
Mục lục 1 n 1.1 じょうぞう [醸造] 1.2 じょうりゅう [蒸溜] 2 n,vs 2.1 じょうりゅう [蒸留] n じょうぞう [醸造] じょうりゅう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.