- Từ điển Anh - Nhật
Distributing ranks, rewards and pensions
n
じょし [叙賜]
Xem thêm các từ khác
-
Distribution
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんぷ [頒布] 1.2 はいぶん [配分] 1.3 はいたつ [配達] 1.4 はいふ [配布] 1.5 ぶんよ [分与] 1.6 はいしん... -
Distribution (eg. films, rice)
n,vs はいきゅう [配給] -
Distribution (physical ~)
n ぶつりゅう [物流] -
Distribution (the emblems in Communion)
vs ぶんさん [分餐] -
Distribution center
n はいきゅうじょ [配給所] -
Distribution channels (product ~)
n しょうりゅう [商流] -
Distribution map
n ぶんぷず [分布図] -
Distribution of assignments
n かえき [課役] -
Distribution of books
n,vs はいほん [配本] -
Distribution of electricity
n はいでん [配電] -
Distribution of goods
n ぶつりゅう [物流] -
Distribution of mementos
n かたみわけ [形見分け] -
Distribution of property
n ざいさんぶんよ [財産分与] -
Distribution of type (in printing ~)
n かいはん [解版] -
Distribution of wealth
n とみのぶんぱい [富の分配] -
Distribution or trading center
n しゅうさんち [集散地] -
Distribution price
n はんか [頒価] -
Distribution revolution
n りゅうつうかくめい [流通革命] -
Distribution rights (movie ~)
n はんぷけん [頒布権] -
Distribution system
n りゅうつうきこう [流通機構]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.