- Từ điển Anh - Nhật
Dive bombing
n
きゅうこうかばくげき [急降下爆撃]
Xem thêm các từ khác
-
Diver
Mục lục 1 n 1.1 せんすいふ [潜水夫] 2 adj-no,n 2.1 もぐり [潜り] n せんすいふ [潜水夫] adj-no,n もぐり [潜り] -
Divergence
n かいど [開度] -
Divergence (e.g. in a road)
n ぶんき [分岐] -
Divergence (physics)
n,vs はっさん [発散] -
Divergent
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 くく [区区] 1.2 まちまち [区々] 1.3 くく [区々] 1.4 まちまち [区区] 2 adj-t 2.1 くくたる [区々たる]... -
Divergent opinions abound
adj-na しょせつふんぷん [諸説紛々] しょせつふんぷん [諸説紛紛] -
Diverse
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 まちまち [区々] 1.2 まちまち [区区] 1.3 くく [区々] 1.4 くく [区区] adj-na,adj-no,n まちまち... -
Diversification
Mục lục 1 n 1.1 けいえいたかくか [経営多角化] 1.2 ばんじょう [万状] 1.3 たかくけいえい [多角経営] 2 n,vs 2.1 たようか... -
Diversified
Mục lục 1 n 1.1 たかく [多角] 2 adj-na 2.1 たかくてき [多角的] n たかく [多角] adj-na たかくてき [多角的] -
Diversified investment
n ぶんさんとうし [分散投資] -
Diversified management
n たかくけいえい [多角経営] -
Diversion
Mục lục 1 n 1.1 なぐさめ [慰め] 1.2 うろ [迂路] 1.3 こころやり [心遣り] 1.4 りゅうよう [流用] 1.5 きほよう [気保養]... -
Diversion into illegal channels
n よこながし [横流し] -
Diversion sign
n うかいろ [迂回路] -
Diversionary tactics
n ようどうさくせん [陽動作戦] てきほんしゅぎ [敵本主義] -
Diversity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たよう [多様] 1.2 たしゅたよう [多種多様] 1.3 ふどう [不同] 2 n,vs 2.1 へんか [変化] 3 n 3.1 たようせい... -
Diversity receiving system
n ダイバーシティーほうしき [ダイバーシティー方式] -
Divert
n てんかん [転換] -
Diverticulum
n けいしつ [憩室] -
Divertimento
n ディベルティメント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.