- Từ điển Anh - Nhật
Doctoral course
n
はかせかてい [博士課程]
はくしかてい [博士課程]
Xem thêm các từ khác
-
Doctoral dissertation
n はくしろんぶん [博士論文] はかせろんぶん [博士論文] -
Doctorate
Mục lục 1 n 1.1 はかせ [博士] 1.2 はくしごう [博士号] 1.3 はかせごう [博士号] 1.4 はくし [博士] n はかせ [博士] はくしごう... -
Doctors
n せんせいがた [先生方] -
Doctrinal discussion
n ほうろん [法論] -
Doctrine
Mục lục 1 n 1.1 きょうぎ [教義] 1.2 きょうり [教理] 1.3 おしえ [教え] 1.4 しゅぎ [主義] 1.5 ろん [論] 1.6 しゅうもん... -
Doctrine of the Mean
adj-na,n ちゅうよう [中庸] -
Document
Mục lục 1 n 1.1 かきつけ [書付] 1.2 ぶんしょ [文書] 1.3 もんじょ [文書] 1.4 しょめん [書面] 1.5 しょさつ [書札] 1.6 ドキュメント... -
Document transmission
n,vs そうこう [送稿] -
Documental
adj-na ドキュメンタル -
Documentary
n きろくぶんがく [記録文学] ドキュメンタリー -
Documentary bill
n にがわせ [荷為替] -
Documentary draft (bill)
n にがわせてがた [荷為替手形] -
Documentary drama
n ドキュメンタリードラマ -
Documentary evidence
n しょしょう [書証] -
Documentary examination
n しょめんしんり [書面審理] -
Documentary film
n きろくえいが [記録映画] -
Documentation
n ドキュメンテーション -
Documents
n しょるい [書類] -
Documents for submission
n ていしゅつぶつ [提出物] -
Dodderer
n おいぼれ [老いぼれ] おいぼれ [老い耄れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.