- Từ điển Anh - Nhật
Down-and-out ex-film star
n
はいゆうくずれ [俳優崩れ]
Xem thêm các từ khác
-
Down-town
n したみち [下道] -
Down-train (going away from Tokyo)
n,n-suf くだり [下り] -
Down (feather) quilt
Mục lục 1 n 1.1 はねぶとん [羽蒲団] 1.2 はねぶとん [羽根蒲団] 1.3 はねぶとん [羽布団] n はねぶとん [羽蒲団] はねぶとん... -
Down line (away from Tokyo)
n くだりせん [下り線] -
Down one out
n ワンダン -
Down over the eyes
n まぶかに [真深に] -
Down payment
Mục lục 1 n 1.1 あたまきん [頭金] 1.2 そっきん [即金] 1.3 けいやくきん [契約金] n あたまきん [頭金] そっきん [即金]... -
Down time
n ダウンタイム -
Down train
n くだりれっしゃ [下り列車] くだりびん [下り便] -
Downcast look
n ふしめ [伏し目] ふしめ [伏目] -
Downfall
Mục lục 1 n 1.1 すいめつ [衰滅] 1.2 ふりょうか [不良化] 1.3 れいらく [零落] 1.4 すいぼう [衰亡] 1.5 めつぼう [滅亡]... -
Downgrading
n かくさげ [格下げ] -
Downhearted
adj やるせない [遣る瀬無い] やるせない [遣る瀬ない] -
Downhill
n しもさか [下坂] くだりざか [下り坂] -
Downhill racing
n かっこうきょうぎ [滑降競技] -
Downing an opponent by grabbing his leg (in sumo ~)
n あしとり [足取り] -
Download
n,vs ダウンロード -
Downpour
Mục lục 1 n 1.1 どしゃぶり [土砂降り] 1.2 どしゃぶり [どしゃ降り] 1.3 ごうう [豪雨] n どしゃぶり [土砂降り] どしゃぶり... -
Downright lie
n うそっぱち [嘘っ八] -
Downsizing
n ダウンサイジング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.