- Từ điển Anh - Nhật
Drawers
n
ズロース
Xem thêm các từ khác
-
Drawing
Mục lục 1 n 1.1 ずが [図画] 1.2 ドローイング 1.3 かんぼく [翰墨] 1.4 ずほう [図法] 1.5 ずめん [図面] 1.6 せいず [製図]... -
Drawing (figures)
n,vs さくず [作図] -
Drawing (of lots)
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゅうせん [抽選] 1.2 ちゅうせん [抽せん] 2 oK,n,vs 2.1 ちゅうせん [抽籤] n,vs ちゅうせん [抽選] ちゅうせん... -
Drawing a blank or an unlucky lot
n びんぼうぐじ [貧乏籤] -
Drawing a katana and attacking in the same stroke
n ぬきうち [抜き打ち] -
Drawing a lucky number
n,vs とうせん [当籤] -
Drawing a sword
n ばっとう [抜刀] -
Drawing ahead on salary
n うちがり [内借り] -
Drawing and manual arts
n,abbr ずこう [図工] -
Drawing back
Mục lục 1 n,vs 1.1 あとずさり [後退り] 1.2 あとずさり [後ずさり] 2 n 2.1 ひけめ [引け目] n,vs あとずさり [後退り] あとずさり... -
Drawing blood
n,vs さいけつ [採血] -
Drawing board
n がばん [画板] -
Drawing dots
n てんびょう [点描] -
Drawing facial expressions
n かんじょうひょうげん [感情表現] -
Drawing from nature
n,vs しゃせい [写生] -
Drawing highlights
n りったいかん [立体感] -
Drawing nearer
n,vs せっきん [接近] -
Drawing or issuing (draft)
Mục lục 1 n 1.1 ふりだし [振り出し] 2 io,n 2.1 ふりだし [振出し] n ふりだし [振り出し] io,n ふりだし [振出し] -
Drawing out
Mục lục 1 n 1.1 ひきだし [引き出し] 1.2 ひきだし [引出し] 2 oK,n 2.1 ひきだし [抽斗] n ひきだし [引き出し] ひきだし... -
Drawing paper
Mục lục 1 n 1.1 がし [画紙] 1.2 ががくし [画学紙] 1.3 がようし [画用紙] 1.4 がせんし [画仙紙] n がし [画紙] ががくし...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.