- Từ điển Anh - Nhật
Drawn thread
n
ぬきいと [抜き糸]
Xem thêm các từ khác
-
Drawn water
n くみおき [汲み置き] -
Drawnwork
n ドロンワーク ドローンワーク -
Drawstring on pouch or purse
n おじめ [緒締め] -
Dray
n にばしゃ [荷馬車] -
Dread
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうふ [恐怖] 2 n 2.1 ゆうく [憂懼] n,vs きょうふ [恐怖] n ゆうく [憂懼] -
Dreadful
Mục lục 1 n 1.1 きき [鬼気] 2 adj 2.1 すさまじい [凄まじい] 2.2 おそろしい [恐ろしい] 2.3 こわい [恐い] 2.4 すごい [凄い]... -
Dreadfulness
n すごみ [凄味] -
Dreadnought
n どきゅうかん [弩級艦] -
Dream
Mục lục 1 n 1.1 ねがいごと [願い事] 1.2 まぼろし [幻] 1.3 むそう [夢想] 1.4 ねがいごと [願事] 1.5 ドリーム 1.6 ゆめ... -
Dream fortune telling
n ゆめうらない [夢占い] -
Dream interpretation
n ゆめとき [夢解き] -
Dream reading
n ゆめはんだん [夢判断] ゆめあわせ [夢合わせ] -
Dream that comes true
n まさゆめ [正夢] -
Dreamer
n ドリーマー むそうか [夢想家] -
Dreamily
adv,n,vs ぼうっと -
Dreaming
Mục lục 1 n 1.1 ゆめじ [夢路] 1.2 むび [夢寐] 1.3 ドリーミング n ゆめじ [夢路] むび [夢寐] ドリーミング -
Dreams
Mục lục 1 n 1.1 むげん [夢幻] 1.2 げんむ [幻夢] 1.3 ゆめまぼろし [夢幻] n むげん [夢幻] げんむ [幻夢] ゆめまぼろし... -
Dreamy
Mục lục 1 adj-na 1.1 ドリーミー 2 adj-na,n 2.1 すてき [素敵] adj-na ドリーミー adj-na,n すてき [素敵] -
Dreamy state of mind
n ゆめごこち [夢心地] -
Dreary
Mục lục 1 adj-t 1.1 さくばくたる [索莫たる] 1.2 らくばくたる [落莫たる] 1.3 さくばくたる [索漠たる] 1.4 こうりょうたる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.