- Từ điển Anh - Nhật
Dredger
n
しゅんせつき [浚渫機]
しゅんせつせん [浚渫船]
Xem thêm các từ khác
-
Dredging
n しゅんせつ [浚渫] -
Dredging operations
n しゅんせつさぎょう [浚渫作業] -
Dregs
Mục lục 1 n 1.1 ちんさ [沈渣] 1.2 ざんし [残滓] 1.3 かす [滓] 1.4 ざんさい [残滓] n ちんさ [沈渣] ざんし [残滓] かす... -
Drenched
adj-na,adv びっしょり -
Dress
Mục lục 1 n 1.1 いしょう [衣装] 1.2 ふうてい [風体] 1.3 ドレス 1.4 みなり [身形] 1.5 いでたち [出で立ち] 1.6 みじたく... -
Dress length
n きたけ [着丈] -
Dress material
n ふくじ [服地] -
Dress rehearsal
n ぶたいげいこ [舞台稽古] -
Dress shirt
n ドレスシャツ -
Dress store
n ドレスてん [ドレス店] -
Dress suit
n ドレススーツ -
Dress up
Mục lục 1 v1 1.1 みがきたてる [磨き立てる] 2 n 2.1 ドレスアップ v1 みがきたてる [磨き立てる] n ドレスアップ -
Dressage
n ばじゅつ [馬術] -
Dressed in a kimono
n きものすがた [着物姿] -
Dressed in kimono
adj-no,n わそう [和装] -
Dressed up
n まんかんしょく [満艦飾] -
Dressed up (in fine clothes)
n はれぎすがた [晴れ着姿] -
Dresser
Mục lục 1 n 1.1 けしょうだい [化粧台] 1.2 すがたみ [姿見] 1.3 いしょうかた [衣装方] 1.4 ドレッサー 1.5 きょうだい... -
Dressing
Mục lục 1 n 1.1 おめし [お召し] 1.2 かけじる [掛け汁] 1.3 ドレッシング 1.4 きつけ [着付け] 1.5 おめし [御召し] 2 n,vs... -
Dressing casually
n きながし [着流し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.