- Từ điển Anh - Nhật
Drinking hard
n,vs
げいいん [鯨飲]
Xem thêm các từ khác
-
Drinking in one gulp
n ひとのみ [一呑み] -
Drinking in turn from one cup
n,vs まわしのみ [回し飲み] -
Drinking like a cow and eating like a horse
n,vs ぎゅういんばしょく [牛飲馬食] -
Drinking like a fish
n,vs げいいん [鯨飲] -
Drinking like a fish and eat like a horse
vs,exp げいいんばしょく [鯨飲馬食] -
Drinking money
Mục lục 1 n 1.1 のみしろ [飲み代] 1.2 のみしろ [呑み代] 1.3 のみしろ [飲代] n のみしろ [飲み代] のみしろ [呑み代]... -
Drinking party
n しゅせき [酒席] -
Drinking party hall
n えんゆう [宴遊] -
Drinking place
n さけどころ [酒処] -
Drinking snack
n つまみもの [摘み物] -
Drinking vessel
n しゅき [酒器] -
Drinking water
Mục lục 1 n 1.1 のみみず [飲み水] 1.2 いんりょうすい [飲料水] 1.3 のみみず [飲水] n のみみず [飲み水] いんりょうすい... -
Drinking while doing an acrobatic stunt
n きょくのみ [曲飲み] -
Drinking while standing
n たちのみ [立ち飲み] -
Drip
Mục lục 1 n 1.1 ポタリと 1.2 しずく [雫] 1.3 しずく [滴] 2 n,vs 2.1 てきか [滴下] n ポタリと しずく [雫] しずく [滴] n,vs... -
Drip-dry
n ノーアイロン -
Drip coffee
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ドリップ 2 n 2.1 ドリップコーヒー n,abbr ドリップ n ドリップコーヒー -
Drip drip
adv,n ぼたぼた -
Dripping
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てきてき [滴滴] 2 n 2.1 したたり [滴り] 3 adj-t 3.1 りんりたる [淋漓たる] adj-na,n てきてき [滴滴]... -
Dripping (with)
adj-na,n りんり [淋漓]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.