- Từ điển Anh - Nhật
Drunken spree or frenzy
n
らんしゅ [乱酒]
Xem thêm các từ khác
-
Drunken stagger
n すいほ [酔歩] -
Drunkenness
Mục lục 1 n 1.1 すいたい [酔態] 1.2 めいてい [酩酊] 1.3 よい [酔い] n すいたい [酔態] めいてい [酩酊] よい [酔い] -
Drunky frenzy
n しゅらん [酒乱] -
Dry
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 こちこち 1.2 かさかさ 2 adj-na,n 2.1 ドライ 2.2 さくぜん [索然] 2.3 かんせい [乾性] 3 n,vs 3.1 かんそう... -
Dry-bulb thermometer
n かんきゅうおんどけい [乾球温度計] -
Dry-goods dealer
n ごふくしょう [呉服商] -
Dry-goods store
Mục lục 1 n 1.1 たんものや [反物屋] 1.2 きれや [切れ屋] 1.3 ごふくてん [呉服店] n たんものや [反物屋] きれや [切れ屋]... -
Dry (pleurisy)
adj-na,n かんせい [乾性] -
Dry and crumbling
adj-na,adv,n,vs ぼそぼそ -
Dry and harden
vs かんこ [乾固] -
Dry cell
n かんでんち [乾電池] -
Dry cleaning
Mục lục 1 n 1.1 ドライクリーニング 1.2 かんそうせんたく [乾燥洗濯] 1.3 クリーニング n ドライクリーニング かんそうせんたく... -
Dry construction
n かんしきこうほう [乾式工法] -
Dry cough
Mục lục 1 n 1.1 からぜき [乾咳] 1.2 からせき [乾咳] 1.3 からせき [空咳] 1.4 からぜき [空咳] n からぜき [乾咳] からせき... -
Dry curry
n ドライカレー -
Dry cut
n ドライカット -
Dry distillation
n かんりゅう [乾留] かんりゅう [乾溜] -
Dry dock
Mục lục 1 n 1.1 かんドック [乾ドック] 1.2 かんせんきょ [乾船渠] 1.3 かんどっく [乾船渠] n かんドック [乾ドック]... -
Dry farming
n かんちのうほう [乾地農法] かんそうちのうぎょう [乾燥地農業] -
Dry field crop
n はたさく [畑作]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.