- Từ điển Anh - Nhật
Dull and uninteresting
adj-na,n
むみかんそう [無味乾燥]
Xem thêm các từ khác
-
Dull blade(d instrument)
n ねたば [寝刃] -
Dull business
n ひまなしょうばい [暇な商売] -
Dull color
n はえないいろ [栄えない色] はえないいろ [映えない色] -
Dull game
n ぼんせん [凡戦] -
Dull game (of baseball)
n ぼんしあい [凡試合] -
Dull or blunt sword
n どんとう [鈍刀] -
Dull pain
n どんつう [鈍痛] -
Dull person
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 スローモー 2 n 2.1 どんさい [鈍才] adj-na,n スローモー n どんさい [鈍才] -
Dull yellow
n にぶきいろ [鈍黄色] -
Dullard
Mục lục 1 n 1.1 にぶいおとこ [鈍い男] 2 adj-na,n 2.1 ぐず [愚図] n にぶいおとこ [鈍い男] adj-na,n ぐず [愚図] -
Dullness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちんせい [沈静] 1.2 ふびん [不敏] 1.3 ていちょう [低調] 1.4 ちどん [遅鈍] 1.5 たんちょう [単調]... -
Dulmadge-type screw
abbr ダルメージ -
Dum-dum ammunition
n ダムダムだん [ダムダム弾] -
Dumb
n ダム -
Dumb woman
n アーパー -
Dumbbell
n あれい [唖鈴] あれい [亜鈴] -
Dumbfounded
Mục lục 1 n 1.1 あっけ [呆気] 1.2 くちあんぐり [口あんぐり] 2 adj-na,n 2.1 ぼうぜん [呆然] 2.2 あぜん [唖然] 2.3 ボーゼン... -
Dummy
Mục lục 1 n 1.1 ダミー 1.2 ふきかえ [吹き替え] 1.3 かいらい [傀儡] 1.4 もけい [模型] 1.5 くぐつ [傀儡] 1.6 ふきかえ... -
Dummy bomb
n ぎばくだん [擬爆弾] -
Dummy company
n トンネルがいしゃ [トンネル会社]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.