- Từ điển Anh - Nhật
Duralumin
n
ジュラルミン
Xem thêm các từ khác
-
Duration
Mục lục 1 n,vs 1.1 そんぞく [存続] 2 n 2.1 デュレイション n,vs そんぞく [存続] n デュレイション -
Duration of a cruise (flight)
n こうぞくじかん [航続時間] -
Duration of a flight
n たいくうじかん [滞空時間] -
Durian (fruit)
n ドリアン -
During
Mục lục 1 prt,uk 1.1 ながら [乍] 2 n 2.1 あいだじゅう [間中] prt,uk ながら [乍] n あいだじゅう [間中] -
During (the time when)
n あいだに [間に] -
During a period
n きない [期内] -
During a play
n げきちゅう [劇中] -
During a session (of the legislature)
n かいきちゅう [会期中] -
During a stay
n たいざいちゅう [滞在中] -
During a telephone call
n でんわちゅう [電話中] -
During absence from home
n るすちゅう [留守中] -
During execution
n じっこうちゅう [実行中] -
During imprisonment
n ごくちゅう [獄中] -
During repairs
n しゅうぜんちゅう [修繕中] -
During the day
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 にっちゅう [日中] 1.2 ひるま [昼間] 1.3 ちゅうかん [昼間] n-adv,n-t にっちゅう [日中] ひるま [昼間]... -
During the morning
n あさま [朝間] -
During the war
Mục lục 1 n-t 1.1 せんじちゅう [戦時中] 2 n 2.1 せんちゅう [戦中] n-t せんじちゅう [戦時中] n せんちゅう [戦中] -
During this period
n-adv このあいだ [此の間] このかん [此の間] -
During working hours
n しゅうぎょうじかんちゅう [就業時間中]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.