- Từ điển Anh - Nhật
Dying in vain
n
とし [徒死]
むだじに [無駄死に]
Xem thêm các từ khác
-
Dying insane
Mục lục 1 n 1.1 きょうし [狂死] 2 n,vs 2.1 くるいじに [狂い死に] n きょうし [狂死] n,vs くるいじに [狂い死に] -
Dying instructions
Mục lục 1 n 1.1 いかい [遺誡] 1.2 いめい [遺命] 1.3 いくん [遺訓] n いかい [遺誡] いめい [遺命] いくん [遺訓] -
Dying of illness
n びょうぼつ [病没] -
Dying of illness or natural causes
n びょうぼつ [病歿] -
Dying of love
n こいじに [恋死] -
Dying of natural causes
n びょうぼつ [病没] -
Dying of the little twigs and branches
n うらがれ [末枯れ] -
Dying of thirst (archaic ~)
vs かっし [渇死] -
Dying out
n,vs しょうきょ [消去] -
Dying race
n ほろびていくみんぞく [亡びて行く民族] ほろびていくみんぞく [滅びて行く民族] -
Dying wish
n いし [遺志] -
Dying young
n そうせい [早世] ちゅうよう [中夭] -
DynaBook
n ダイナブック -
Dynamic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ダイナミック 1.2 どうてき [動的] 2 adj-na 2.1 りきどうてき [力動的] adj-na,n ダイナミック どうてき... -
Dynamic force
n どうりょく [動力] -
Dynamic lift
n ようりょく [揚力] -
Dynamic or vital or current statistics
n どうたいとうけい [動態統計] -
Dynamic stability
n どうあんてい [動安定] -
Dynamics
Mục lục 1 n 1.1 りきがく [力学] 1.2 どうりきがく [動力学] 1.3 ダイナミックス 1.4 ダイナミクス n りきがく [力学] どうりきがく... -
Dynamism
n ダイナミズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.