- Từ điển Anh - Nhật
Earnestly
Mục lục |
adj-na,adv,uk
ひたすら [一向]
ひたすら [只管]
ひたすら [頓]
n
ひた [直]
adv
ひとえに [偏に]
おりいって [折り入って]
くれぐれも [呉れ呉れも]
せつに [切に]
ひらに [平に]
よねんなく [余念無く]
こんこんと [懇懇と]
uk
しみじみと [沁み沁みと]
adv,n
いちろ [一路]
adj-na,n
ひとすじ [一筋]
ひとすき [一筋]
いちず [一途]
n-adv,n-t
えいい [鋭意]
Xem thêm các từ khác
-
Earnestness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんけん [真剣] 1.2 けんめい [懸命] 1.3 ねっせい [熱誠] 1.4 しんし [真摯] 2 n 2.1 しんめんもく... -
Earning a living together (husband and wife ~)
n ともかせぎ [共稼ぎ] -
Earning rate
n しゅうえきりつ [収益率] -
Earning the first (runs)
n,vs せんしゅ [先取] -
Earnings
Mục lục 1 n 1.1 しゅうえき [収益] 1.2 かせぎ [稼ぎ] 1.3 もうけ [儲] 1.4 もうけ [儲け] 1.5 かせぎだか [稼ぎ高] 1.6 しょとく... -
Earnings call
n しゅうしほうこく [収支報告] -
Earnings estimates (forecast, outlook, projection)
n ぎょうせきみとおし [業績見通し] -
Earnings forecast (outlook, projection)
n ぎょうせきよそう [業績予想] -
Earnings report
n しゅうえきほうこく [収益報告] -
Earphone
n イヤホン イヤホーン -
Earpick
n みみかき [耳掻き] -
Earplug
n みみせん [耳栓] -
Earring
Mục lục 1 n 1.1 みみわ [耳輪] 1.2 イヤリング 1.3 みみわ [耳環] n みみわ [耳輪] イヤリング みみわ [耳環] -
Earrings
n みみかざり [耳飾り] -
Ears
n じてい [耳底] -
Earth
Mục lục 1 n 1.1 アース 1.2 だいち [大地] 1.3 よち [輿地] 1.4 つち [土] 1.5 こうど [黄土] 1.6 おうど [黄土] 2 n,n-suf 2.1 ち... -
Earth-shaking
n しんてんどうち [震天動地] -
Earth-shattering
adj ものすごい [物凄い] -
Earth (in the ~)
n どちゅう [土中] -
Earth Day (22 April)
n アースデー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.