- Từ điển Anh - Nhật
East bank
Xem thêm các từ khác
-
East entrance
n ひがしぐち [東口] -
East face
n とうめん [東面] -
East longitude
n とうけい [東経] -
East of
n いとう [以東] -
East wind
Mục lục 1 n 1.1 こち [東風] 1.2 こちかぜ [東風] 1.3 ひがしかぜ [東風] 1.4 とうふう [東風] n こち [東風] こちかぜ [東風]... -
Eastbound
n とうこう [東航] とうこう [東行] -
Easter
n イースター ふっかつさい [復活祭] -
Easter Island
n イースターとう [イースター島] -
Easter lily
n てっぽうゆり [鉄砲百合] -
Easterly (wind)
n ひがしより [東寄り] -
Eastern-Sea Area
n とうかいちほう [東海地方] -
Eastern China
n とうしん [東清] -
Eastern Europe
n とうおう [東欧] ひがしヨーロッパ [東ヨーロッパ] -
Eastern European countries
n とうおうしょこく [東欧諸国] -
Eastern Hemisphere
n ひがしはんきゅう [東半球] -
Eastern Japan
n あずま [東] -
Eastern League
n イースタンリーグ -
Eastern Standard Time (US)
n べいとうぶじかん [米東部時間] -
Eastern coast
n とうがん [東岸] -
Eastern country
n とうごく [東国]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.