- Từ điển Anh - Nhật
Economic measure
n
けいざいたいさく [経済対策]
けいきたいさく [景気対策]
Xem thêm các từ khác
-
Economic meltdown
n けいざいほうかい [経済崩壊] -
Economic nomad
n でかせぎろうどうしゃ [出稼ぎ労働者] -
Economic outlook
n けいきみとおし [景気見通し] -
Economic output
n けいざいせいさんだか [経済生産高] -
Economic pain
n けいざいてきいたみ [経済的痛み] -
Economic policy
n けいざいせいさく [経済政策] -
Economic power
n ざいせいりょく [財政力] けいざいたいこく [経済大国] -
Economic problem
n ざいせいもんだい [財政問題] けいざいもんだい [経済問題] -
Economic recovery
n けいざいかいふく [経済回復] -
Economic reform
n ざいせいかいかく [財政改革] けいざいかいかく [経済改革] -
Economic result
n けいざいこうか [経済効果] -
Economic revitalization
n けいざいふっこう [経済復興] -
Economic sanctions
n けいざいせいさい [経済制裁] -
Economic slowdown
n けいきげんそく [景気減速] -
Economic slump
n けいきていたい [景気停滞] -
Economic stability
n ざいせいあんてい [財政安定] -
Economic statistics
n けいざいとうけい [経済統計] -
Economic strength
n けいざいりょく [経済力] ざいせいりょく [財政力] -
Economic struggles
n けいざいとうそう [経済闘争] -
Economic support
n ざいせいしえん [財政支援]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.