- Từ điển Anh - Nhật
Effective temperature
n
たいかんおんど [体感温度]
Xem thêm các từ khác
-
Effectiveness
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 こうか [効果] 2 n 2.1 ゆうこうせい [有効性] 3 adj-na,n 3.1 ゆうこう [有効] n,adj-no こうか [効果] n... -
Effectiveness (esp. of drugs)
n きき [効き] -
Effector
n エフェクター -
Effects
n エフェクツ -
Effects of drugs
n やくり [薬理] -
Effects of karma
n ごうか [業果] -
Effeminacy
adj-na,n にゅうじゃく [柔弱] -
Effeminate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 だじゃく [惰弱] 2 adj 2.1 めめしい [女女しい] 2.2 めめしい [女々しい] 3 n 3.1 おんなっぽい [女っぽい]... -
Effete
adj-na,n だじゃく [惰弱] -
Efficacy
Mục lục 1 n 1.1 こう [効] 1.2 こうのう [効能] 1.3 こうりょく [効力] 1.4 こうけん [効験] 1.5 じっこう [実効] 1.6 ききめ... -
Efficacy of a drug
n くすりのちから [薬の力] -
Efficacy of a drug or medicine
n やっこう [薬効] -
Efficiency
Mục lục 1 n 1.1 じつりょく [実力] 1.2 のうりつ [能率] 1.3 こうりつ [効率] 1.4 じっこう [実効] 1.5 せいのう [性能] 1.6... -
Efficiency wages
n のうりつちんぎん [能率賃金] のうりつきゅう [能率給] -
Efficient
Mục lục 1 adj-na 1.1 こうりつてき [効率的] 1.2 きのうてき [機能的] 1.3 のうりつてき [能率的] 2 adj-na,n 2.1 せいえい... -
Efficiently
n てぎわよく [手際良く] -
Efflorescence
n ふうかい [風解] -
Effluent standard(s)
n はいしゅつきじゅん [排出基準] -
Effort
Mục lục 1 n,vs 1.1 たんせい [丹誠] 1.2 たんせい [丹精] 1.3 どりょく [努力] 2 n 2.1 ろうりょく [労力] n,vs たんせい [丹誠]... -
Effortlessly
n ころりと
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.