- Từ điển Anh - Nhật
Eggplant
n
なす [茄子]
なすび [茄子]
Xem thêm các từ khác
-
Eggshell
n らんかく [卵殻] たまごのから [卵の殻] -
Ego
Mục lục 1 n 1.1 しょうせい [小生] 1.2 しゅが [主我] 1.3 われ [吾] 1.4 しゅかん [主観] 1.5 エゴ 1.6 われ [我] 2 adj-na 2.1... -
Ego-driven men
n おれがおれがのれんちゅう [俺が俺がの連中] -
Egoism
Mục lục 1 n 1.1 りこしゅぎ [利己主義] 1.2 じこしゅぎ [自己主義] 1.3 りこしん [利己心] 1.4 じこほんい [自己本位] 1.5... -
Egoist
n りこしゅぎしゃ [利己主義者] しゅがしゅぎしゃ [主我主義者] -
Egoistic
n ががつよい [我が強い] -
Egoma (seed from a type of beefsteak plant)
n えごま [荏胡麻] -
Egoma seed oil
n えごまゆ [荏胡麻油] -
Egotism
Mục lục 1 n 1.1 がしゅう [我執] 1.2 エゴイズム 2 adj-na,n 2.1 みがって [身勝手] n がしゅう [我執] エゴイズム adj-na,n... -
Egotist
n エゴイスト ナルシスト -
Egotistic
Mục lục 1 adj-na 1.1 エゴイスティック 2 n 2.1 じこちゅうしん [自己中心] adj-na エゴイスティック n じこちゅうしん... -
Egypt
n エジプト -
Eidan subway
n えいだんちかてつ [営団地下鉄] -
Eiffel Tower
n エッフェルとう [エッフェル塔] -
Eigen-
adj-na,n,pref こゆう [固有] -
Eigenvalue
n こゆうち [固有値] -
Eight
Mục lục 1 num 1.1 やつ [八] 1.2 やっつ [八つ] 1.3 はち [八] 1.4 やつ [八つ] 1.5 や [八] 1.6 やっつ [八] 2 n 2.1 エイト num... -
Eight-sided shape
n はっかっけい [八角形] はっかくけい [八角形] -
Eight-tenths
n はちぶめ [八分目] はちぶんめ [八分目] -
Eight (long cylindrical things)
adj はっぽん [八本] はちほん [八本]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.