- Từ điển Anh - Nhật
Ejaculation
Xem thêm các từ khác
-
Ejection
n ほうちく [放逐] おいたて [追い立て] -
El Dorado
n エルドラド おうごんこく [黄金国] -
El Nino
n エルニーニョ -
El Salvador
n エルサルバドル -
Elaborate
Mục lục 1 n 1.1 こった [凝った] 1.2 てのこんだ [手の込んだ] 2 adj-na,n 2.1 ちみつ [緻密] 2.2 にゅうねん [入念] 2.3 こくめい... -
Elaborate dinner tray
n かいせきぜん [会席膳] -
Elaborate ornaments
n こったそうしょく [凝った装飾] -
Elaborated cloth
n りょうら [綾羅] -
Elaboration
Mục lục 1 n,arch 1.1 ふさく [斧鑿] 2 n,vs 2.1 ふえん [敷衍] 2.2 ふえん [布衍] n,arch ふさく [斧鑿] n,vs ふえん [敷衍] ふえん... -
Elaboration on
n,vs すいこう [推敲] -
Elastic
Mục lục 1 n 1.1 エラスティック 2 adj-na,n,uk 2.1 しなやか [嫋か] 3 adj-na 3.1 しんしくじざい [伸縮自在] 3.2 しんしゅくじざい... -
Elastic band
n ゴムバンド -
Elastic body
n だんせいたい [弾性体] -
Elastic fabric
n エラスチックおりもの [エラスチック織物] -
Elastic shear modulus
n せんだんだんせいけいすう [せん断弾性係数] -
Elasticity
Mục lục 1 n 1.1 なんせい [軟性] 1.2 じゅうなんせい [柔軟性] 1.3 だんりょくせい [弾力性] 1.4 しんど [伸度] 1.5 だんりょく... -
Elated
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いきけんこう [意気軒昂] 1.2 とくいげ [得意気] 1.3 いきけんこう [意気軒高] 2 adj-t 2.1 こうぜんたる... -
Elbow
Mục lục 1 n 1.1 くっきょくぶ [屈曲部] 1.2 エルボー 2 n,uk 2.1 ひじ [肱] 2.2 ひじ [肘] n くっきょくぶ [屈曲部] エルボー... -
Elbow-shaped bend
n くっきょくぶ [屈曲部] -
Elbow rest
n ひじかけ [肘掛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.