- Từ điển Anh - Nhật
Electronic?
n
でんこう [電効]
Xem thêm các từ khác
-
Electronic (esp. as a prefix ~)
n でんし [電子] -
Electronic Book
n でんしブック [電子ブック] -
Electronic banking
Mục lục 1 abbr 1.1 エレクトロバンキング 2 n 2.1 エレクトロニックバンキング abbr エレクトロバンキング n エレクトロニックバンキング -
Electronic brain
n でんしずのう [電子頭脳] でんのう [電脳] -
Electronic calculator combined with a soroban
n でんそろ [電算] -
Electronic circuit
n でんしかいろ [電子回路] -
Electronic commerce
n でんししょうとりひき [電子商取引] -
Electronic computation
n,abbr でんさん [電算] -
Electronic computer
n でんさんき [電算機] -
Electronic cooking
abbr エレック -
Electronic cottage
Mục lục 1 abbr 1.1 エレクトロコテージ 2 n 2.1 エレクトロニックコテージ abbr エレクトロコテージ n エレクトロニックコテージ -
Electronic data interchange (EDI)
n でんしデータこうかん [電子データ交換] -
Electronic data processing (EDP)
n でんしデータしょり [電子データ処理] -
Electronic dictionary
n でんしじしょ [電子辞書] -
Electronic engineering
n でんしこうがく [電子工学] -
Electronic equipment
n でんしきき [電子機器] -
Electronic file
n エレクトロニックファイル -
Electronic fund transfer
n でんししきんふりかえ [電子資金振替] -
Electronic goods
n でんききき [電気機器] でんきせいひん [電気製品] -
Electronic mail
Mục lục 1 n 1.1 でんしめいる [電子メイル] 1.2 でんしゆうびん [電子郵便] 1.3 エレクトロニックメール 1.4 でんしメール...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.