- Từ điển Anh - Nhật
Electronic program guide (EPG)
n
でんしばんぐみガイド [電子番組ガイド]
Xem thêm các từ khác
-
Electronic publishing
n でんししゅっぱん [電子出版] -
Electronic shocks
n でんきショック [電気ショック] -
Electronic signature
n でんししょめい [電子署名] -
Electronic sound
n エレクトロニックサウンド でんしおん [電子音] -
Electronic tax filing
n でんしのうぜいしんこく [電子納税申告] -
Electronic wallet
n でんしさいふ [電子財布] -
Electronics
Mục lục 1 n 1.1 でんしきき [電子機器] 1.2 エレクトロニクス 1.3 でんし [電子] 1.4 でんしこうがく [電子工学] n でんしきき... -
Electronics engineer
n でんしこうがくしゃ [電子工学者] -
Electrostatic capacity
n せいでんようりょう [静電容量] -
Electrothermic equipment
n でんねつき [電熱器] -
Electrovalence
n イオンか [イオン価] -
Electuary
n ねりぐすり [練り薬] -
Elegance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうび [優美] 1.2 てんが [典雅] 1.3 ゆうが [優雅] 1.4 ふうりゅう [風流] 1.5 たんれい [端麗] 1.6... -
Elegant
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りゅうれい [流麗] 1.2 ゆうえん [優婉] 1.3 エレガント 1.4 かんが [閑雅] 1.5 しょうしゃ [瀟洒] 1.6... -
Elegant (literary) style
n がぶん [雅文] -
Elegant name
n がしょう [雅称] -
Elegant or refined style
adj-na,n ぶんが [文雅] -
Elegant phrase
n れいく [麗句] -
Elegant pursuits
n すき [数寄] -
Elegant simplicity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こたん [枯淡] 2 n 2.1 さび [寂] adj-na,n こたん [枯淡] n さび [寂]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.