- Từ điển Anh - Nhật
Elephantiasis
n
ぞうひびょう [象皮病]
Xem thêm các từ khác
-
Elevated bridge
n こうかきょう [高架橋] -
Elevated place
n たかみ [高み] -
Elevated railway
n こうかせん [高架線] -
Elevation
Mục lục 1 n 1.1 エレベーション 1.2 りつめんず [立面図] 1.3 たかまり [高まり] 1.4 たかだい [高台] 1.5 こうしょ [高所]... -
Elevation (above sea level)
n こうきょ [高距] -
Elevation to peerage
n,vs じゅしゃく [授爵] -
Elevator
Mục lục 1 n 1.1 そう [倉] 1.2 そう [蔵] 1.3 くら [倉] 1.4 エレベーター 1.5 くら [蔵] 1.6 しょうこうだ [昇降舵] 2 n,obs 2.1... -
Eleven
n じゅういち [十一] イレブン -
Eleven nines
n イレブンナイン -
Eleventh-hour
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 おくればせ [遅れ馳せ] 2 n 2.1 どろなわしき [泥縄式] adj-no,n おくればせ [遅れ馳せ] n どろなわしき... -
Eleventh hour
n どたんば [土壇場] -
Eleventh month of lunar calendar
n,obs しもつき [霜月] -
Elf
Mục lục 1 n 1.1 せんにょ [仙女] 1.2 ようせい [妖精] 1.3 エルフ 1.4 せんじょ [仙女] 1.5 せんにゅ [仙女] n せんにょ [仙女]... -
Eligibility
n,vs ごうかく [合格] -
Eligibility for election
n ひせんきょけん [被選挙権] -
Eligible
n てっかく [適格] てきかく [適格] -
Eliminatation
n,vs じょきゃく [除却] -
Eliminate corruption among government officials
n こうきしゅくせい [綱紀粛正] -
Elimination
Mục lục 1 n 1.1 しっかく [失格] 2 n,vs 2.1 しょうきょ [消去] 2.2 さくじょ [削除] n しっかく [失格] n,vs しょうきょ [消去]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.