- Từ điển Anh - Nhật
Elixir of life (prepared from cinnabar in ancient China)
n
れんたん [煉丹]
Xem thêm các từ khác
-
Ellipse
n だえん [楕円] ちょうえん [長円] -
Ellipsis
n ちゅうりゃく [中略] しょうりゃくきごう [省略記号] -
Elliptical
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 いびつ [歪] 2 adj-no,n 2.1 こばんがた [小判形] adj-na,adj-no,n いびつ [歪] adj-no,n こばんがた [小判形] -
Elliptical shape
n だえんけい [楕円形] -
Elm
n エルム -
Elocution
n エロキューション -
Elongation
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんちょう [伸長] 1.2 えんちょう [延長] 1.3 しんちょう [伸暢] 1.4 しんちょう [伸張] n,vs しんちょう... -
Elopement
Mục lục 1 n 1.1 とうひこう [逃避行] 2 n,vs 2.1 しゅっぽん [出奔] n とうひこう [逃避行] n,vs しゅっぽん [出奔] -
Eloping
Mục lục 1 n 1.1 みちゆき [道行き] 2 n,vs 2.1 かけおち [駆落] 2.2 かけおち [駆け落ち] n みちゆき [道行き] n,vs かけおち... -
Eloquence
Mục lục 1 n 1.1 かいべん [快弁] 1.2 べんさい [弁才] 1.3 こうべん [口弁] 1.4 ぜっぽう [舌鋒] 1.5 こうべん [宏弁] 1.6 たつべん... -
Eloquence or flattery designed to deceive
n したさきさんずん [舌先三寸] -
Eloquent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さわやか [爽やか] 2 adj-no,n 2.1 さんずん [三寸] 3 n 3.1 くちはっちょう [口八丁] adj-na,n さわやか... -
Eloquent person
n くちきき [口利き] -
Eloquent speaker
n ゆうべんか [雄弁家] -
Eloquent tongue
n さんずんのした [三寸の舌] -
Else
conj,exp,uk さもないと [然も無いと] さもないと [然もないと] -
Elucidation
n,vs かいめい [解明] -
Elucidation of a difficult passage
n なんかいぶんのしゃく [難解文の釈] -
Elusive
Mục lục 1 n 1.1 とらえどころのない [捕らえ所のない] 1.2 とらえどころのない [捉え所の無い] 1.3 とらえどころのない... -
Elven
adj エルヴン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.