- Từ điển Anh - Nhật
Emergency measures
Mục lục |
n
ひじょうしゅだん [非常手段]
n,vs
きんきゅうそち [緊急措置]
きんきゅうたいさく [緊急対策]
Xem thêm các từ khác
-
Emergency medicine
n きゅうきゅういりょう [救急医療] -
Emergency or temporary measure
n おうきゅうさく [応急策] -
Emergency rice feeding
n たきだし [炊き出し] たきだし [炊出し] -
Emergency room (ER)
n きんきゅうきゅうめいしつ [緊急救命室] -
Emergency staircase
n ひじょうかいだん [非常階段] -
Emergency stairs
n ひじょうかいだん [非常階段] -
Emergency stores
n びちく [備蓄] -
Emergency summons
n ひじょうしょうしゅう [非常召集] -
Emergency surfacing
n きんきゅうふじょう [緊急浮上] -
Emergency surfacing drill (submarine)
n きんきゅうふじょうくんれん [緊急浮上訓練] -
Emergent
n しんこう [新興] -
Emerging nation
n かいはつとじょうこく [開発途上国] -
Emeritus professor
n めいよきょうじゅ [名誉教授] -
Emery (powder)
n こんごうしゃ [金剛砂] -
Emery board
n エメリーボード -
Emery paper
n まけんし [磨研紙] みがきがみ [磨き紙] -
Emigrant
Mục lục 1 n 1.1 いじゅうみん [移住民] 1.2 いじゅうしゃ [移住者] 1.3 エミグラント 1.4 いみん [移民] n いじゅうみん... -
Emigration
Mục lục 1 n 1.1 エミグレーション 1.2 いみん [移民] 2 n,vs 2.1 ぼうめい [亡命] n エミグレーション いみん [移民] n,vs... -
Emigration and immigration
n しゅつにゅうこく [出入国] -
Eminence
n しゅっせ [出世] だいち [台地]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.