- Từ điển Anh - Nhật
Empty (space)
adj-na,n
うつろ [虚ろ]
うつろ [空ろ]
Xem thêm các từ khác
-
Empty (useless) formalities
n きょれい [虚礼] -
Empty bottle
Mục lục 1 n 1.1 あきびん [空瓶] 1.2 あきびん [空き瓶] 1.3 からびん [空瓶] n あきびん [空瓶] あきびん [空き瓶] からびん... -
Empty box
n からばこ [空箱] あきばこ [空き箱] -
Empty can
n あきかん [空き缶] -
Empty conveyance
n からぐるま [空車] くうしゃ [空車] -
Empty dream
n ゆめものがたり [夢物語] -
Empty lot
n はらっぱ [原っぱ] さらち [更地] -
Empty name
Mục lục 1 n 1.1 むなしいめいせい [虚しい名声] 1.2 むなしいめいせい [空しい名声] 1.3 くうめい [空名] n むなしいめいせい... -
Empty nest
Mục lục 1 n 1.1 あきす [明き巣] 1.2 エンプティーネスト 1.3 あきす [空巣] 1.4 あきす [空き巣] n あきす [明き巣] エンプティーネスト... -
Empty nest syndrome
n エンプティーネストシンドローム -
Empty promise
Mục lục 1 n 1.1 くうてがた [空手形] 1.2 からやくそく [空約束] 1.3 からてがた [空手形] 1.4 からしょうもん [空証文]... -
Empty set
n くうしゅうごう [空集合] -
Empty shell
n あきがら [空き殻] -
Empty show
adj-na,n ふか [浮華] -
Empty sky
n こくう [虚空] -
Empty space
n くうしょ [空所] こくう [虚空] -
Empty stomach
Mục lục 1 n 1.1 すきっばら [空きっ腹] 1.2 すきっぱら [空きっ腹] 1.3 すきばら [空き腹] 1.4 すきはら [空き腹] n すきっばら... -
Empty theory
n きじょうのくうろん [机上の空論] -
Empty words
n そらねんぶつ [空念仏] からねんぶつ [空念仏] -
Empyema
n ちくのうしょう [蓄膿症]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.