- Từ điển Anh - Nhật
End-of-year settling of accounts
n
せっきじまい [節季仕舞い]
Xem thêm các từ khác
-
End (cut ~)
adj-na,n こぐち [小口] -
End (dead ~)
n,uk どんづまり [どん詰り] -
End (e.g. of street)
Mục lục 1 n 1.1 はし [端] 1.2 つきあたり [突き当たり] 1.3 はな [端] n はし [端] つきあたり [突き当たり] はな [端] -
End (of a performance)
n うちだし [打ち出し] -
End (of a task)
n きれめ [切目] きれめ [切れ目] -
End (of an entertainment or match)
n うちどめ [打ち止め] うちどめ [打ち留め] -
End (tail ~)
n こうたん [後端] -
End bearing capacity
n せんたんしじりょく [先端支持力] -
End curler
n エンドカーラー -
End game position
n しりょうず [指了図] -
End leaves
Mục lục 1 n,n-adv,n-t 1.1 うらば [末葉] 1.2 うれは [杪葉] 1.3 うれは [末葉] 1.4 すえば [末葉] n,n-adv,n-t うらば [末葉] うれは... -
End leaves (of a book)
n うらうちがみ [裏打ち紙] -
End line
n エンドライン -
End of (text) line
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ゆくすえ [行く末] 1.2 ゆくすえ [行末] 1.3 ぎょうまつ [行末] n-adv,n-t ゆくすえ [行く末] ゆくすえ... -
End of Edo era
n ばくまつ [幕末] -
End of a book
n かんび [巻尾] かんまつ [巻末] -
End of a century
n せいきまつ [世紀末] -
End of a game of go
n しゅうきょく [終局] -
End of a performance
n しゅうえん [終演] -
End of a period
n すえつかた [末つ方]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.