- Từ điển Anh - Nhật
Endless
Mục lục |
n
とこ [常]
はてしがない [果てしがない]
はてしがない [果てしが無い]
きりのない [切りのない]
きりのない [切りの無い]
きわみなき [窮み無き]
adj
かぎりない [限りない]
かぎりない [限り無い]
はてしない [果てし無い]
とめどない [止め処無い]
はてしない [果てしない]
とめどない [留処無い]
とめどない [止めどない]
adj-na
エンドレス
adj-t
めんめんたる [綿綿たる]
adj-na,n
めんめん [綿綿]
Xem thêm các từ khác
-
Endless amount (transliteration of the Sanskrit Ganga (Ganges) river)
n ごうがしゃ [恒河沙] こうがしゃ [恒河沙] -
Endless argument
n みずかけろん [水かけ論] みずかけろん [水掛け論] -
Endless cycle of rebirth (Buddhist)
n りんね [輪廻] -
Endless tape
n エンドレステープ -
Endless track
n むげんきどう [無限軌道] -
Endless variety
n せんしばんたい [千姿万態] -
Endlessly
Mục lục 1 adv 1.1 とめどなく [留処無く] 1.2 とめどなく [止めどなく] 1.3 とめどなく [止め処無く] 2 adv,n,vs 2.1 だらだら... -
Endocrine gland
n ないぶんぴつせん [内分泌腺] ないぶんぴせん [内分泌腺] -
Endodermis
n ないひ [内皮] -
Endodontic
n しかりょうほう [歯内療法] -
Endodontist
n しかりょうほうせんもんい [歯内療法専門医] -
Endorphin
n エンドルフィン -
Endorsement
Mục lục 1 n 1.1 さんどう [賛同] 1.2 うらづけ [裏付け] 1.3 うらづけ [裏付] 1.4 うらがき [裏書] 1.5 うらがき [裏書き]... -
Endorser
n うらがきにん [裏書人] -
Endorsing over to
n うらがきじょうと [裏書譲渡] -
Endoscope
n ないしきょう [内視鏡] -
Endosperm
n はいにゅう [胚乳] -
Endothelium
n ないひ [内皮] -
Endowment
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぐび [具備] 1.2 ふよ [付与] 2 n 2.1 てんぷ [天賦] 2.2 きふきん [寄付金] n,vs ぐび [具備] ふよ [付与]... -
Endowment insurance
n ようろうほけん [養老保険]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.