- Từ điển Anh - Nhật
Enlarge
n,vs
ひだい [肥大]
Xem thêm các từ khác
-
Enlarged
n ひだいした [肥大した] -
Enlarged and revised edition
n ぞうていばん [増訂版] -
Enlargement
Mục lục 1 n 1.1 かくちょうか [拡張化] 1.2 エンラージメント 2 n,vs 2.1 ぞうだい [増大] 2.2 かくだい [拡大] 2.3 かくちょう... -
Enlargement of the heart
n しんぞうひだい [心臓肥大] -
Enlargement of the prostate
n ぜんりつせんひだいしょう [前立腺肥大症] -
Enlarging a book
n ぞうほ [増補] -
Enlightened era
n しょうだい [昭代] -
Enlightened monarch
n めいくん [名君] -
Enlightened one (suffix of Buddhist deities)
n みょうおう [妙王] -
Enlightened person
n せんかくしゃ [先覚者] かくしゃ [覚者] -
Enlightenment
Mục lục 1 n 1.1 かいご [開悟] 1.2 けいもう [啓蒙] 1.3 かいめい [開明] 1.4 かいか [開化] 1.5 あんじんりゅうめい [安心立命]... -
Enlightenment (Buddhism ~)
n だいご [大悟] たいご [大悟] -
Enlightenment movement
n けいもううんどう [啓蒙運動] けいもうしちょう [啓蒙思潮] -
Enlightenment or civilization (lack of ~)
Mục lục 1 oK,adj-na,n 1.1 もうまい [矇昧] 1.2 もうまい [曚昧] 2 adj-na,n 2.1 もうまい [蒙昧] oK,adj-na,n もうまい [矇昧] もうまい... -
Enlisted man
n かしかんへい [下士官兵] りくそうとう [陸曹等] -
Enlistment
Mục lục 1 n 1.1 ちょうへい [徴兵] 1.2 にゅうたい [入隊] 1.3 しょうぼ [召募] 1.4 にゅうえい [入営] 2 n,vs 2.1 ちょうぼ... -
Enmity
Mục lục 1 n 1.1 えんこん [怨恨] 1.2 かたき [仇] 1.3 てきがいしん [敵愾心] 1.4 あた [仇] 1.5 あだ [仇] 1.6 いこん [遺恨]... -
Ennui
Mục lục 1 n 1.1 だつりょくかん [脱力感] 2 adj-na,n 2.1 ぶりょう [無聊] n だつりょくかん [脱力感] adj-na,n ぶりょう [無聊] -
Enormous
Mục lục 1 adj-pn,exp 1.1 おそるべき [恐るべき] 2 adj-na,n 2.1 じんだい [甚大] 2.2 きょだい [巨大] 2.3 ぼうだい [尨大] 2.4... -
Enormous fund
n きょし [巨資]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.