- Từ điển Anh - Nhật
Entertainment district in Kyoto
n
ぎおん [祇園]
Xem thêm các từ khác
-
Entertainment expenses
Mục lục 1 n 1.1 ゆうきょうひ [遊興費] 1.2 せったいひ [接待費] 1.3 こうさいひ [交際費] n ゆうきょうひ [遊興費] せったいひ... -
Entertainment hall
n じょうせき [定席] -
Entertainment industry
n こうぎょう [興行] -
Entertainment quarters (food and geisha)
n にぎょうち [二業地] -
Entertainment tax
n ゆうきょうぜい [遊興税] -
Entertainment woman
n じょろう [女郎] -
Entertainment world
n こうぎょうかい [興行界] -
Entertainments (program of ~)
n もよおしもの [催し物] もようしもの [催し物] -
Enthronement
n,vs そくい [即位] -
Enthronement ceremony
n そくいしき [即位式] -
Enthusiasm
Mục lục 1 n 1.1 いきごみ [意気込み] 1.2 ねつど [熱度] 1.3 ねっき [熱気] 1.4 ねっちゅう [熱中] 1.5 マニア 1.6 ねつい... -
Enthusiasm for baseball
n やきゅうねつ [野球熱] -
Enthusiasm for one thing
adj-na,n こりしょう [凝り性] -
Enthusiast
Mục lục 1 n 1.1 あいこうしゃ [愛好者] 1.2 ねっきょうしゃ [熱狂者] 1.3 こりかたまり [凝固まり] 2 adj-na,n 2.1 マニアック... -
Enthusiast (abbr.)
n エンスー -
Enthusiastic performance
n ねつえん [熱演] りきえん [力演] -
Enthusiastic praise
n げきしょう [激賞] -
Enthusiastically
n さかんに [盛んに] -
Enticement
n,vs ゆういん [誘引] ろうらく [籠絡] -
Entire
Mục lục 1 suf 1.1 ずくめ 2 n 2.1 ぜんめん [全面] 3 adj-t 3.1 こんぜんたる [渾然たる] 4 n-adv,n-t 4.1 ぜんぶ [全部] 5 n,pref...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.