- Từ điển Anh - Nhật
Entraining
n,vs
じょうしゃ [乗車]
Xem thêm các từ khác
-
Entraining point
n じょうしゃえき [乗車駅] -
Entrance
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうじょう [登場] 2 n 2.1 かどぐち [門口] 2.2 あがりくち [上がり口] 2.3 いりぐち [入口] 2.4 あがりぐち... -
Entrance curtain (in Noh)
n あげまく [揚げ幕] -
Entrance examination
Mục lục 1 n 1.1 にゅうがくこうさ [入学考査] 1.2 にゅうし [入試] 1.3 にゅうがくしけん [入学試験] n にゅうがくこうさ... -
Entrance examination (for a transfer student)
n へんにゅうしけん [編入試験] -
Entrance fee
n はいかんりょう [拝観料] にゅうじょうりょう [入場料] -
Entrance into Nirvana
n はらみつ [波羅蜜] -
Entrance into drift or pit
n にゅうこう [入坑] -
Entrance or mouth of a bay
n わんこう [湾口] -
Entrance procession of sumo wrestlers into the ring
n どひょういり [土俵入り] -
Entrance test for US universities
n べいこくだいがくにゅうがくきょうつうしけん [米国大学入学共通試験] -
Entrance to station
n じょうしゃぐち [乗車口] -
Entrance visa
n にゅうこくさしょう [入国査証] -
Entranced
adj-na,n とうぜん [陶然] -
Entranceway
n くるまよせ [車寄せ] げんかん [玄関] -
Entrant
Mục lục 1 n 1.1 にゅうかいしゃ [入会者] 1.2 さんかしゃ [参加者] 1.3 かにゅうしゃ [加入者] n にゅうかいしゃ [入会者]... -
Entreaty
Mục lục 1 n,vs 1.1 たんがん [歎願] 1.2 こんせい [懇請] 1.3 たんがん [嘆願] 1.4 あいがん [哀願] 2 n 2.1 きせい [祈請] 2.2... -
Entreaty to a deity
n かみだのみ [神頼み] -
Entree
n アントレ -
Entree (ru: zakuska)
n ザクースカ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.