- Từ điển Anh - Nhật
Entry to a country
n
にゅうこく [入国]
Xem thêm các từ khác
-
Entry to school or university
n にゅうがく [入学] -
Entry word
n みだしご [見出し語] -
Entwined roots
n ばんこん [盤根] -
Enucleate
n,vs じょかく [除核] -
Enumeration
Mục lục 1 n,vs 1.1 まいきょ [枚挙] 1.2 られつ [羅列] 2 n 2.1 れっきょ [列挙] n,vs まいきょ [枚挙] られつ [羅列] n れっきょ... -
Enumeration of the names of countries
n くにずくし [国尽くし] -
Enuresis
n やにょうしょう [夜尿症] いにょう [遺尿] -
Envelope
Mục lục 1 n 1.1 ふうとう [封筒] 1.2 じょうぶくろ [状袋] 1.3 エンベロープ 1.4 うわづつみ [上包み] n ふうとう [封筒]... -
Envelopment
n ほうい [包囲] -
Enviable
adj うらやましい [羨ましい] -
Envious
adj うらやましい [羨ましい] ねたましい [妬ましい] -
Environment
n かんきょう [環境] きょうぐう [境遇] -
Environment Agency
n かんきょうちょう [環境庁] -
Environment minister
n かんきょうだいじん [環境大臣] -
Environment right
n かんきょうけん [環境権] -
Environmental Dispute Coordination Commission
n こうがいとうちょうせいいいんかい [公害等調整委員会] -
Environmental activist
n かんきょうかつどうか [環境活動家] -
Environmental change
n かんきょうへんか [環境変化] -
Environmental conservation
n かんきょうほぜん [環境保全] -
Environmental degradation
n かんきょうれっか [環境劣化] かんきょうあっか [環境悪化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.