- Từ điển Anh - Nhật
Environmental disaster
n
かんきょうさいがい [環境災害]
Xem thêm các từ khác
-
Environmental group
n かんきょうグループ [環境グループ] -
Environmental hygiene
n かんきょうえいせい [環境衛生] -
Environmental impact assessment
n かんきょうアセスメント [環境アセスメント] -
Environmental impact statement
n かんきょうはいりょしょ [環境配慮書] -
Environmental laws
n かんきょうほうき [環境法規] かんきょうほう [環境法] -
Environmental policy
n かんきょうせいさく [環境政策] -
Environmental pollution
n かんきょうおせん [環境汚染] -
Environmental problem (issue)
n かんきょうもんだい [環境問題] -
Environmental protection
n かんきょうほご [環境保護] -
Environmental refugee
n かんきょうなんみん [環境難民] -
Environmental regulation
n かんきょうきせい [環境規制] -
Environmental research
n かんきょうちょうさ [環境調査] -
Environmental standard
n かんきょうきじゅん [環境基準] -
Environmental stress
n かんきょうストレス [環境ストレス] -
Environmentalism
n かんきょうほごしゅぎ [環境保護主義] -
Environmentalist
Mục lục 1 n 1.1 かんきょうかつどうか [環境活動家] 1.2 かんきょうほごろんしゃ [環境保護論者] 1.3 かんきょうもんだいせんもんか... -
Environmentally damaging (indiscriminate) development
n らんかいはつ [乱開発] -
Environmentally friendly
adj-na,n グリーン -
Environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)
n グリーンピーシー [グリーンPC] -
Environs
Mục lục 1 n 1.1 しゅうい [周囲] 1.2 しゅうへん [周辺] 2 n,n-suf 2.1 ふきん [付近] n しゅうい [周囲] しゅうへん [周辺]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.