- Từ điển Anh - Nhật
Equal sign
n
とうごう [等号]
Xem thêm các từ khác
-
Equal split
n,vs やまわけ [山分け] -
Equal to
adj-na,n どうよう [同様] -
Equal to each other
adj あいひとしい [相等しい] -
Equal to the current record (in sports, etc.)
n タイきろく [タイ記録] -
Equal value
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 どうち [同値] 2 n 2.1 とうち [等値] adj-no,n どうち [同値] n とうち [等値] -
Equal workmanship but different style
n どうこういきょく [同工異曲] -
Equality
Mục lục 1 n 1.1 ひらて [平手] 1.2 せいいつ [斉一] 2 adj-na,n 2.1 どうかく [同格] 2.2 ごかく [互角] 2.3 きんいつ [均一]... -
Equality (a)
adj-na,n びょうどう [平等] -
Equality (mathematical ~)
n とうしき [等式] -
Equality of the sexes
n だんじょびょうどう [男女平等] -
Equalization
n きんとうか [均等化] へいこう [平衡] -
Equalizer
n イコライザ イコライザー -
Equally
Mục lục 1 adv 1.1 ひとしく [等しく] 1.2 まんべんなく [万遍無く] 1.3 まんべんなく [満遍なく] 1.4 まんべんなく [満遍無く]... -
Equation
Mục lục 1 n 1.1 ほうていしき [方程式] 2 n,n-suf 2.1 しき [式] n ほうていしき [方程式] n,n-suf しき [式] -
Equation with two unknowns (mathematical ~)
n にげんほうていしき [二元方程式] -
Equator
n せきどう [赤道] -
Equatorial air mass
n せきどうきだん [赤道気団] -
Equatorial telescope
n せきどうぎ [赤道儀] -
Equerry
n しゅめ [主馬] べっとう [別当] -
Equestrian archery
n きしゃ [騎射]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.