- Từ điển Anh - Nhật
Equipment (tools and ~)
n
きぐ [機具]
Xem thêm các từ khác
-
Equipment and materials
n きざい [器材] -
Equipment used in rituals
n さいき [祭器] さいぐ [祭具] -
Equipotential surface
n とうポテンシャルめん [等ポテンシャル面] -
Equipping
n,vs そうちゃく [装着] -
Equitable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいとう [正当] 2 n 2.1 エクイタブル adj-na,n せいとう [正当] n エクイタブル -
Equities
n ふつうかぶ [普通株] -
Equity
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 エクイティー 1.2 エクイティ 2 n 2.1 こうぎ [公義] n,adj-no エクイティー エクイティ n こうぎ [公義] -
Equity finance
n エクイティファイナンス -
Equity investment
n かぶしきとうし [株式投資] -
Equivalancy property
n どうちせい [同値性] -
Equivalence
Mục lục 1 n 1.1 たいとう [対当] 1.2 とうち [等値] 2 adj-no,n 2.1 どうち [同値] 3 adj-na,n 3.1 とうか [等価] n たいとう [対当]... -
Equivalency
n どうちせい [同値性] -
Equivalent
Mục lục 1 n 1.1 とうりょう [当量] 1.2 どうか [同価] 2 adj-na,n 2.1 おなじ [同じ] 2.2 おんなじ [同じ] 2.3 たいとう [対等]... -
Equivalent value
n たいか [対価] -
Equivocal
Mục lục 1 adj 1.1 まぎらわしい [紛らわしい] 2 adj-no,n 2.1 たまむしいろ [玉虫色] 3 adj-na,n 3.1 ばくぜん [漠然] 3.2 かいじゅう... -
Equivocation
adj-no,n にまいじた [二枚舌] -
Equuleus (constellation)
n こまざ [駒座] -
Er, well...
int ううん -
Er....
int ええと -
Era name
n げんごう [元号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.