- Từ điển Anh - Nhật
Essentially the same with only minor differences
adj-na,n
だいどうしょうい [大同小異]
Xem thêm các từ khác
-
Essentials
Mục lục 1 n 1.1 ようりょう [要領] 1.2 ようし [要旨] 1.3 こうよう [綱要] 1.4 こっし [骨子] n ようりょう [要領] ようし... -
Essentials for life
n せいかつひつじゅひん [生活必需品] -
Establish
n じゅりつ [樹立] -
Established
Mục lục 1 n 1.1 きせつ [既設] 1.2 きてい [既定] 2 adj-no,n 2.1 きせい [既成] 3 adj-na,adj-no,n 3.1 せいき [正規] n きせつ [既設]... -
Established (certain) fact
n たしかなじじつ [確かな事実] -
Established by the company
adj-no かいしゃりつ [会社立] -
Established by the town
adj-no,n ちょうりつ [町立] -
Established by the ward
adj-no,n くりつ [区立] -
Established fact
n きせいじじつ [既成事実] きせいのじじつ [既成の事実] -
Established form
n れいしき [例式] -
Established opinion
n ていひょう [定評] -
Established or operated by a village
n そんりつ [村立] -
Established practice
n こうれい [恒例] -
Established price
n ていか [定価] -
Established reputation (lit: name value)
n ネームバリュー -
Established rites
n せいてん [成典] -
Established rule
Mục lục 1 n 1.1 ていそく [定則] 1.2 じょうほう [定法] 1.3 れいき [例規] n ていそく [定則] じょうほう [定法] れいき... -
Established tactic
n じょうせき [定石] -
Established theory
Mục lục 1 n 1.1 ていろん [定論] 1.2 かくせつ [確説] 1.3 ていせつ [定説] n ていろん [定論] かくせつ [確説] ていせつ... -
Establishing
n,vs はんめい [判明] ていちゃく [定着]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.