- Từ điển Anh - Nhật
Even granted that...
n
とかていしても [と仮定しても]
Xem thêm các từ khác
-
Even if
Mục lục 1 n 1.1 ところで [所で] 2 adv,n 2.1 たとえ [例え] 2.2 たとえ [仮令] 2.3 たとい [仮令] 3 conj 3.1 ところが [所が]... -
Even if ...
prt としても -
Even if I say so myself
adv われながら [我ながら] -
Even if I told you
n いったって [言たって] -
Even if it means living in dire poverty
n てなべさげても [手鍋提げても] -
Even if one loses
n そんをしたところで [損をした所で] -
Even in a slight degree
adv いやしくも [苟も] -
Even in the slightest degree
adv かりそめにも [仮初にも] かりそめにも [仮初めにも] -
Even matching
n もちあい [持ち合い] もちあい [保ち合い] -
Even monkeys fall from trees
exp さるもきからおちる [猿も木から落ちる] -
Even now
Mục lục 1 adv 1.1 いまだに [未だに] 1.2 いまに [今に] 1.3 いまなお [今尚] 2 n 2.1 いまでも [今でも] adv いまだに [未だに]... -
Even number
Mục lục 1 n 1.1 ぐうすう [偶数] 2 adj-no,n 2.1 ぐう [偶] n ぐうすう [偶数] adj-no,n ぐう [偶] -
Even numbers
n ちょうすう [丁数] -
Even or odd
n ちょうかはんか [丁か半か] -
Even par
n イーブンパー -
Even scale
n へいこう [平衡] -
Even so
Mục lục 1 uk 1.1 それでも [其れでも] 2 n 2.1 だからって 2.2 なんにしても 3 exp 3.1 それにしても uk それでも [其れでも]... -
Even so (expressing frustration, etc.)
exp それならそうと それならそれで -
Even that
n それすら -
Even though
adv よしんば
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.