- Từ điển Anh - Nhật
Evenly matches
n
ごぶごぶ [五分五分]
Xem thêm các từ khác
-
Evenness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごかく [互角] 1.2 いちよう [一様] 1.3 びょうどう [平等] 1.4 きんとう [均等] 2 n-adv,n 2.1 ごぶ [五分]... -
Event
Mục lục 1 n 1.1 エベント 1.2 イベント 1.3 もよおし [催し] 1.4 しゅもく [種目] 1.5 ぎょうじ [行事] 1.6 できこと 1.7 できごと... -
Event hall
n さいじじょう [催事場] -
Eventfulness
adj-na,n たじたたん [多事多端] たじ [多事] -
Events
n もようしもの [催し物] もよおしもの [催し物] -
Events of the day
n じじ [時事] -
Events on the street
n しせいのできごと [市井の出来事] -
Eventual
adj-no,n きゅうきょく [究極] -
Eventually
Mục lục 1 adv,n 1.1 のちほど [後程] 2 n-adv,n 2.1 そうばん [早晩] 2.2 けっきょく [結局] 3 adv 3.1 そのうち [その内] adv,n... -
Ever
Mục lục 1 n 1.1 そう [曾] 1.2 そ [曾] 1.3 とこ [常] 2 adv 2.1 いやしくも [苟も] 2.2 エバー 2.3 かつて [曾て] 2.4 エバ 2.5... -
Ever-victorious
n ひゃくせんひゃくしょう [百戦百勝] -
Ever-victorious army
n ぜんしょうぐん [全勝軍] -
Ever onward
n エバーオンワード -
Ever since
n それいらい [それ以来] -
Ever since morning
adv,n ちょうらい [朝来] -
Ever unsuccessful candidate
n まんねんこうほ [万年候補] -
Everest
n エベレスト -
Everglaze
n エバーグレーズ -
Evergreen
Mục lục 1 n 1.1 エバーグリーン 1.2 じょうりょく [常緑] 1.3 しょうはく [松柏] n エバーグリーン じょうりょく [常緑]... -
Evergreen (glossy-leaved) forest
n しょうようじゅりん [照葉樹林]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.