- Từ điển Anh - Nhật
Every moment
adv
いつなんどき [何時何時]
Xem thêm các từ khác
-
Every month
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つきなみ [月次] 1.2 つきなみ [月並] 1.3 げつじ [月次] 1.4 つきなみ [月並み] 2 n-adv,n-t 2.1 つきづき... -
Every morning
Mục lục 1 adv,n 1.1 あさなあさな [朝な朝な] 2 n-adv,n-t 2.1 まいちょう [毎朝] 2.2 まいあさ [毎朝] adv,n あさなあさな [朝な朝な]... -
Every mouth
n くちぐち [口口] くちぐち [口々] -
Every newspaper (magazine)
n かくし [各紙] -
Every night
n-adv,n-t まいばん [毎晩] よごと [夜毎] -
Every nook and corner
Mục lục 1 n 1.1 すみずみ [隅々] 1.2 すみずみ [隅隅] 2 exp 2.1 すみからすみまで [隅から隅まで] n すみずみ [隅々] すみずみ... -
Every nook and cranny of the land
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 つづうらうら [津々浦々] 1.2 つつうらうら [津々浦々] 1.3 つづうらうら [津津浦浦] 1.4 つつうらうら... -
Every one
n かっこ [各個] -
Every one of
n そろいもそろって [揃いも揃って] -
Every other day
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 かくじつ [隔日] 2 n-t 2.1 いちにちおき [一日置き] n-adv,n-t かくじつ [隔日] n-t いちにちおき [一日置き] -
Every other month
n かくげつ [隔月] -
Every other one
n ひとつおき [一つ置き] -
Every other week
n-adv,n-t かくしゅう [隔週] -
Every other year
n-adv,n-t かくねん [隔年] -
Every person
n なんびと [何びと] なんびと [何人] -
Every place
n かくち [各地] -
Every possible (excuse)
n ありとあらゆる [有りとあらゆる] -
Every province
n しゅうしゅう [州州] しゅうしゅう [州々] -
Every room
n かくしつ [各室] -
Every second
n-adv,n-t まいびょう [毎秒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.