- Từ điển Anh - Nhật
Everywhere
Mục lục |
n
しょしょほうぼう [処処方方]
しょしょほうぼう [所所方方]
ずいしょ [随処]
ずいしょ [随所]
n-t
いたるところ [至る処]
adv
くまなく [隈無く]
くまなく [隈なく]
adv,conj,n-adv,n-t
ほうぼう [方々]
かたがた [方々]
かたがた [方方]
ほうぼう [方方]
adv,exp
ところきらわず [所嫌わず]
n,uk
そこら [其処ら]
adv,n-t
いたるところ [至る所]
uk
どこも [何処も]
Xem thêm các từ khác
-
Eviction
Mục lục 1 n 1.1 たちのき [立ち退き] 1.2 おいたて [追い立て] 1.3 たちのき [立退き] n たちのき [立ち退き] おいたて... -
Evidence
Mục lục 1 n 1.1 じせき [事跡] 1.2 じせき [事迹] 1.3 しるし [標] 1.4 しんしょう [信証] 1.5 しょうこぶっけん [証拠物件]... -
Evidence of a crime
n ざいせき [罪跡] -
Evidence of course completion (e.g. diploma)
n しゅうりょうしょう [修了証] -
Evident
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あきらか [明らか] 1.2 れきぜん [歴然] 2 adv 2.1 れきぜんと [歴然と] 3 adj-t 3.1 はんぜんたる [判然たる]... -
Evidently
adv まさしく [正しく] -
Evil
Mục lục 1 n,adj-na 1.1 マレフィック 2 n 2.1 イービル 2.2 あくへい [悪弊] 2.3 イーブル 2.4 あた [仇] 2.5 あし [悪し] 2.6... -
Evil-doers
n しゅうるい [醜類] -
Evil (influence)
n がいあく [害悪] -
Evil angels
n あくてんし [悪天使] -
Evil consequence
n おとしご [落し子] -
Evil countenance
n あくそう [悪相] -
Evil course
n あくどう [悪道] じゃどう [邪道] -
Evil custom
n ろうしゅう [陋習] -
Evil customs
n あくふう [悪風] -
Evil day
n やくび [厄日] -
Evil deed
n あくじ [悪事] -
Evil design
n じゃしん [邪心] かんけい [奸計] -
Evil desire
n じゃよく [邪欲] -
Evil destiny
n あくいんねん [悪因縁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.